Characters remaining: 500/500
Translation

cook strait

Academic
Friendly

Từ "Cook Strait" trong tiếng Anh một danh từ (noun) chỉ một eo biển hẹp nằm giữa hai đảo chính của New Zealand, cụ thể giữa đảo Bắc (North Island) đảo Nam (South Island). Eo biển này chiều dài khoảng 22 km một phần quan trọng trong địa giao thông của New Zealand.

Định nghĩa:

Cook Strait: Eo biển hẹp phân tách vùng đảo phía Bắc phía Nam của New Zealand.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ferry crosses Cook Strait every day."
    • (Chiếc phà vượt qua Eo biển Cook mỗi ngày.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Navigating through Cook Strait can be challenging due to its strong currents and unpredictable weather."
    • (Đi qua Eo biển Cook có thể gặp nhiều thách thức do dòng chảy mạnh thời tiết không ổn định.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cook Strait ferry: chiếc phà chạy giữa hai đảo.
    • dụ: "I took the Cook Strait ferry to visit the South Island." (Tôi đã đi phà Eo biển Cook để thăm đảo Nam.)
Từ gần giống:
  • Strait: Từ này có nghĩa "eo biển" trong tiếng Việt, dùng để chỉ những vùng nước hẹp giữa hai vùng đất lớn.
    • dụ: "The Bering Strait separates Russia and Alaska." (Eo biển Bering tách biệt Nga Alaska.)
Từ đồng nghĩa:
  • Channel: cũng có nghĩa "kênh" hoặc "eo biển", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
    • dụ: "The English Channel connects England and France." (Kênh Anh nối liền Anh Pháp.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In deep water": nghĩa gặp khó khăn hay rắc rối, có thể liên quan đến việc đi qua những vùng nước khó khăn như Eo biển Cook.
    • dụ: "After failing the exam, he felt like he was in deep water." (Sau khi thi rớt, anh ấy cảm thấy như mình đang gặp rắc rối lớn.)
Tóm tắt:

Cook Strait một danh từ chỉ một địa điểm cụ thể quan trọngNew Zealand. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả địa đến giao thông.

Noun
  1. eo biển hẹp phân tách vùng đảo phía Bắc phía Nam của nước New Zealand

Synonyms

Comments and discussion on the word "cook strait"